TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stripping

sự ép ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stripping

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự bóc đất đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tongs kim cỉờ thói đúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tách ra

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lắp hoặc tháo ống

 
Tự điển Dầu Khí

sản xuất từng đợt

 
Tự điển Dầu Khí

cất

 
Tự điển Dầu Khí

sự bóc

 
Tự điển Dầu Khí

sự cất phần nhẹ

 
Tự điển Dầu Khí

sự giải hấp

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khai thác lộ thiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kẻ sọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công trình dọn sạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo khuôn đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử lớp mạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử lớp sơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gọt bỏ lớp ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vuốt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự bóc thảm cỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stripping

stripping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stripping

Strippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abräumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernen von Glastafeln von den Tischen nach dem Schleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abraumbeseitigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausrüstung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausschalen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Strippung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Demontage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abloesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entfernen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stripping

descellage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dissolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépouillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extraction au gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stripping /hóa học & vật liệu/

sự bóc đất đá

stripping /hóa học & vật liệu/

sự bóc đất đá (ở mỏ)

stripping /hóa học & vật liệu/

sự bóc thảm cỏ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stripping

vuốt

Lấy tinh trùng hay trứng ra khỏi cơ thể cá thành thục sinh dục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripping /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abnehmen

[EN] stripping

[FR] descellage

stripping /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abloesen; Entfernen

[EN] stripping

[FR] dissolution; dépouillement

stripping /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abtreibung; Abtrieb; Austreiben

[EN] stripping

[FR] épuisement

stripping /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Austreiben; Strippen

[EN] stripping

[FR] extraction au gaz; stripage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stripping

sự tháo dỡ, sự tháo khuôn đúc, sự khử lớp mạ, sự khử lớp sơn, sự tẩy rửa, sự gọt bỏ lớp ngoài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Demontage

stripping

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Strippen,Strippung

[EN] stripping

[VI] stripping [phương pháp tách chất dễ bay hơi ra khỏi dung dịch bằng hơi nước quá nhiệt]

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stripping

stripping

Abraumbeseitigung

stripping

stripping

Ausrüstung

stripping

stripping

Ausschalen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stripping

sự khai thác , công trình dọn sạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strippen /nt/IN/

[EN] Stripping

[VI] sự tháo khuôn

Abräumen /nt/THAN/

[EN] stripping

[VI] sự bóc đất đá, sự khai thác lộ thiên

Abziehen /nt/CNSX/

[EN] stripping

[VI] sự ép ra, sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)

Entfernen von Glastafeln von den Tischen nach dem Schleifen /phr/SỨ_TT/

[EN] stripping

[VI] sự kẻ sọc

Tự điển Dầu Khí

stripping

['stripiɳ]

o   lắp hoặc tháo ống

o   sản xuất từng đợt

o   cất

- Đưa vào hoặc rút ống ra khỏi giếng có áp suất.

- Sản xuất gián đoạn của giếng dầu.

- Khử khí hoà tan khỏi chất lỏng.

- Lẫy bỏ một chất khỏi dòng chất lỏng bằng khí.

o   sự bóc, sự cất phần nhẹ, sự giải hấp

§   oil stripping : sự giải hấp dầu hấp thụ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

stripping

stripping, sự tách ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stripping

sự ép ra; sự tháo rời

stripping

tongs kim cỉờ thói đúc