Việt
mĩ học
văn chương.
thẩm mĩ học.
Đức
schöngeistig
Ästhetik
ästhetisch
schöngeistig /a/
thuộc] mĩ học, văn chương.
Ästhetik /f =/
mĩ học, thẩm mĩ học.
ästhetisch /a/