Việt
mũ cán gươm 1
mũ cán gươm
Đức
Korb
Glocke
Korb /[korp], der; -[e]s, Körbe (als Maßangabe auch: Korb)/
(Fechten) mũ cán gươm (Glocke) 1;
Glocke /[’gloka], die; -, -n/
(Fechten) mũ cán gươm (để bảo vệ bàn tay);