Việt
mũ cao thành
mũ hình trụ
mũ hình ông
Đức
ZylinderiTiuti
Zylinderhut
ylinder
Angströhre
Zylinderhut /der/
mũ cao thành;
ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/
mũ hình trụ; mũ cao thành;
Angströhre /die (ugs. scherzh.)/
mũ cao thành; mũ hình ông (Zylinder);
ZylinderiTiuti m