ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/
(Geom ) hình trụ;
ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/
(Technik) xy-lanh;
der Motor hat vier Zylinder : động ca có bốn xy lanh.
ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/
chụp đèn hình trụ;
bóng đèn hình trụ;
ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/
mũ hình trụ;
mũ cao thành;