TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ylinder

hình trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xy-lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp đèn hình trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng đèn hình trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ hình trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ cao thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ylinder

ylinder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Motor hat vier Zylinder

động ca có bốn xy lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/

(Geom ) hình trụ;

ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/

(Technik) xy-lanh;

der Motor hat vier Zylinder : động ca có bốn xy lanh.

ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/

chụp đèn hình trụ; bóng đèn hình trụ;

ylinder /[tsi..., seltener: tsy...], der; -s, -/

mũ hình trụ; mũ cao thành;