TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ sục khí

mũ sục khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũ sục khí

bubble cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubble cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mũ sục khí

Glocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glockenboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bubble cap

mũ sục khí

 bubble cap /vật lý/

mũ sục khí

 bubble cap

mũ sục khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glocke /f/D_KHÍ/

[EN] bubble cap

[VI] mũ sục khí (kỹ thuật tinh lọc, cất phân đoạn)

Glockenboden /m/CNH_NHÂN/

[EN] bubble cap

[VI] mũ sục khí