TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mương đào

mương đào

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh đào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mương đào

ditch canal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut-off trench

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ditch canal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mương đào

schleusenloser Kanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schleusenloser Kanal /m/KTC_NƯỚC/

[EN] ditch canal

[VI] kênh đào; mương đào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ditch canal, channel

mương đào

ditch canal

mương đào

 ditch canal

mương đào

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cut-off trench

mương đào

Một con mương được đào, đất sét đắp thành nền móng của bờ chắc chắn để giảm sự thấm nước dưới bờ khi đất sét bám chặt vào nền móng của bờ.