TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mười lăm

mười lăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mười lăm

 fifteen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mười lăm

fünfzehn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Uhr mit großen roten Zeigern zeigte Viertel nach zwei.

Một cai đồng hồ có kim màu đỏ thật to chỉ hai gờ mười lăm.

Auf der anderen Seite der Stadt wird um Viertel vor zehn ihre Freundin ihr Haus in der Zeughausgasse verlassen und sich zum selben Ort begeben.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A clock with big red hands read 2:15.

Một cai đồng hồ có kim màu đỏ thật to chỉ hai gờ mười lăm.

Across town, at fifteen minutes before ten, her friend will leave her own house on Zeughausgasse and make her way to the same place.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es geschah, dass an dem Tage, wo es gerade fünfzehn Jahr alt ward,

Chuyện xảy ra đúng lúc công chúa tròn mười lăm tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurze Fünfzehn machen (landsch.)

làm nhanh một việc gì cho xong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünfzehn /(Kardinalz.) (in Ziffern: 15)/

mười lăm;

làm nhanh một việc gì cho xong. : kurze Fünfzehn machen (landsch.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fifteen /toán & tin/

mười lăm