Việt
đẫm mồ hôi
mưdt mồ hôi
nhễ nhại mồ hôi.
toát mồ hôi
đổ mồ hôi hột
ra mồ hổi
Đức
schweißnaß
durchschwitzen
schweißnaß /a/
đẫm mồ hôi, mưdt mồ hôi, nhễ nhại mồ hôi.
durchschwitzen /vi/
toát mồ hôi, mưdt mồ hôi, đổ mồ hôi hột, ra mồ hổi; dẵm [đẫm] mồ hôi.