Việt
hám danh lợi
mưu cầu danh lợi
bon chen danh lựoi
hám danh
hãnh tiến.
Đức
Strebertum
Strebertum /n -(e)s/
thói] hám danh lợi, mưu cầu danh lợi, bon chen danh lựoi, hám danh, hãnh tiến.