Herostrat /m -en, -en/
người] háo danh, hám danh, hiếu thắng.
Ehrgeiz /m -es/
lòng, tính] hiếu danh, háo danh, hám danh, hiếu thắng; hư vinh,
Ruhmbegier,Ruhmbegierde /f -/
lòng, tính] hiếu danh, háo danh, hám danh, hiếu thắng.
ruhmbegierig /a/
hiếu danh, háo danh, hám danh, hiếu thắng.
streberhaft /a/
hiếu danh, háo danh, hám danh, hiếu thắng, tha vọng.
geltungsbedürftig /a/
1. cần có giá trị (hiệu lực); 2. (nghĩa bóng) hám danh, hư vinh, háu danh, hư danh.
Pninksucht /f =/
1. [sự] mê châu báu, thích kim hoàn; 2. [tính, thói] hiếu danh, hám danh, hư vinh, hư danh.
obenhinaus: ~
hinaus wollen háo danh, hám danh, hiếu danh, nhiều tham vọng, muón ngoi lên địa vị cao.
eitel /a/
1. hiếu (háo) danh, hám danh, thích hư vinh; - sein tự hào, phô trương; 2. bận rộn, lăng xăng, không đáng kể; 3. ròng, thuần, rặt, toàn, chỉ; eitel Gold vàng ròng.
Eitelkeit /í =, -en/
1. [sự] tính hiểu dainh, hám danh, háo danh, thích hư vinh; 2. [tính] thích phô trương, hay làm đỏm, hay làm dáng; điệu, õng ẹo, đỏng đảnh; 3. [sự, cảnh] bận rộn, lăng xăng, bận tíu tít, chạy ngược chạy xuôi; [tính] hay nói dói, gian dối, điêu toa, điêu ngoa.
Strebertum /n -(e)s/
thói] hám danh lợi, mưu cầu danh lợi, bon chen danh lựoi, hám danh, hãnh tiến.