Việt
nhiều tham vọng
hiếu danh
nhiều hoài bão
đầy khát vọng
hãnh tiến
hiếu thắng
hinaus wollen háo danh
hám danh
muón ngoi lên địa vị cao.
Đức
ehrgeizig
streberisch
obenhinaus: ~
hinaus wollen háo danh, hám danh, hiếu danh, nhiều tham vọng, muón ngoi lên địa vị cao.
ehrgeizig /(Adj.)/
nhiều tham vọng; nhiều hoài bão; đầy khát vọng (voller Ehrgeiz);
streberisch /(Adj.) (abwertend selten)/
hiếu danh; hãnh tiến; hiếu thắng; nhiều tham vọng;