Việt
mạ crôm
thuộc da.
Anh
chrome plating sự
chromate
chrome
chrome-plated or chromed
chromium-hardened
Đức
verchromen
Chromatierung
Chromatierung /í =/
mạ crôm (da), thuộc da.
verchromen /(sw. V.; hat)/
mạ crôm;
chromate, chrome, chrome-plated or chromed