bating, dermal, tan /hóa học & vật liệu;y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thuộc da
Việc xử lý da của động vật sống bằng emzim nhằm tạo ra các sản phẩm da mềm và đàn hồi tốt hơn.
The treatment of delimed animal skins with pancreatin or other tryptic enzymes in order to produce softer, smoother, and more flexible leather products.
leather /hóa học & vật liệu/
làm từ da, thuộc da
Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.
Relating to, containing, or made from this material.relating to, containing, or made from this material.
leather
làm từ da, thuộc da
leather /hóa học & vật liệu/
làm từ da, thuộc da