TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạ crôm

mạ crôm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạ crôm

chrome plating sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 chromate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chrome-plated or chromed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chromium-hardened

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mạ crôm

verchromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chromatierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chromatierung /í =/

mạ crôm (da), thuộc da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verchromen /(sw. V.; hat)/

mạ crôm;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chromium-hardened

mạ crôm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromate, chrome, chrome-plated or chromed

mạ crôm

chrome

mạ crôm

 chromate

mạ crôm

 chrome-plated or chromed

mạ crôm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chrome plating sự

mạ crôm