Việt
mạ thiếc kiểu nhúng
tráng thiếc kiểu nhúng
Đức
feuerverzinken
feuerverzinken /(sw. V.; hat; thường dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Metallbearb.)/
mạ thiếc kiểu nhúng; tráng thiếc kiểu nhúng;