Việt
mạch đập
mạch
trống ngực
Anh
sphygmus
Đức
Pulsschlag
Blutdruck
Palpitation
Palpitation /die; -, -en (Med.)/
mạch đập; trống ngực (Pulsschlag, Herzklopfen);
mạch,mạch đập
[DE] Blutdruck
[EN] sphygmus
[VI] mạch, mạch đập
Pulsschlag /m -(e)s, -schlage/
mạch đập; -