TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch vòng

mạch vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

benzen-loại hydrocacbon thơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách nối vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benzen - loại hydrocacbon thơm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
mạch vòng

mạch vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch vòng

ring circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benzene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benzene n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
mạch vòng

 ring circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch vòng

Ringanschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

benzene n

Benzen - loại hydrocacbon thơm, mạch vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringanschluß /m/V_THÔNG/

[EN] ring connection

[VI] cách nối vòng, mạch vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring circuit /điện lạnh/

mạch (nối) vòng

 loop

mạch vòng

 benzene

benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng

 benzene /ô tô/

benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring circuit

mạch vòng