Việt
mạch kẹp
Anh
clamping circuit
Đức
Klemmkreis
Pháp
circuit de serrage
[DE] Klemmkreis
[VI] mạch kẹp
[EN] clamping circuit
[FR] circuit de serrage
clamping circuit /điện/
Mạch dùng để giữa biên độ tín hiệu ở mức độ nhất định.