TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mại

mại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

mại

verkaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

C­Reifen (Commercial­Reifen).

Lốp C (Lốp thương mại).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Handelsformen

■ Các dạng thương mại

Handelsnamen: Teflon, Hostaflon, Fluon

Tên thương mại: Teflon, Hostalon, Fluon.

35 Handelsformen der Stähle

35 Các dạng thương mại của thép

1.2.4 Handelsformen der Stähle

1.2.4 Các dạng thương mại của thép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mại

verkaufen vt