Việt
mạng diện
Anh
electric network
Đức
Stromnetz
Netz
WAN (Wide Area Networks = weitflächige Datennetze).
WAN (Wide Area Network = mạng diện rộng).
electric network /y học/
Stromnetz n, Netz n mạng gán mú kleiner Schleier m mạng lưới Netz n; mạng diện giao thông