Việt
mạo xưng
mạo nhận
nhận xằng
nhận bừa
nhận càn 1
Đức
unter fremden
ausgeben
ausgeben /(st V.; hat)/
mạo nhận; mạo xưng; nhận xằng; nhận bừa; nhận càn (fälschlich bezeichnen) 1;
unter fremden (hoặc falschem) Namen auftreten