TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mảnh đúc trang trí

mảnh đúc trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mảnh đúc trang trí

 molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding /ô tô/

mảnh đúc trang trí

Là mảnh hoặc vật bằng chất dẻo, nhôm hay thép không gỉ được trang trí be76n trong hay bên ngoài xe để tôn lên vẻ đẹp của thân xe hay bảo vệ thân xe.

molding

mảnh đúc trang trí