Việt
ngắn dần
mất dần do cháy
Đức
abbrennen
abgebrannte Kerzen
những cây nến đã cháy hit.
abbrennen /(unr. V.)/
(ist) ngắn dần; mất dần do cháy (nieder-, herunterbren nen);
những cây nến đã cháy hit. : abgebrannte Kerzen