Việt
mất mùa
mùa màng thất bát.
thất thu
không sinh lợi
Đức
Mißernte
ertraglos
ertraglos /(Adj.)/
thất thu; mất mùa; không sinh lợi;
Mißernte /f =, -n/
sự, nạn] mất mùa, mùa màng thất bát.
Mißernte f