TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất ngủ

mất ngủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mất ngủ

Insomnia

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

 agrypnia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insomnia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mất ngủ

schlaflos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlaflosigkeit

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mất ngủ

Insomnie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und da sann und sann sie aufs neue, wie sie es umbringen wollte; denn so lange sie nicht die Schönste war im ganzen Land, ließ ihr der Neid keine Ruhe.

Mụ ngồi nghĩ mưu giết Bạch Tuyết cho bằng được, chừng nào mụ chưa được gương gọi là người đẹp nhất thì ghen tức còn làm cho mụ mất ăn mất ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlaflos /(Adj.)/

mất ngủ;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Mất ngủ

[DE] Schlaflosigkeit

[VI] Mất ngủ

[EN] Insomnia

[FR] Insomnie

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Insomnia

Mất ngủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agrypnia, insomnia /y học/

mất ngủ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mất ngủ

schlaflos (a); sự mất ngủ Schlaflosigkeit f