Việt
mất ngủ
Anh
Insomnia
agrypnia
insomnia
Đức
schlaflos
Schlaflosigkeit
Pháp
Insomnie
Und da sann und sann sie aufs neue, wie sie es umbringen wollte; denn so lange sie nicht die Schönste war im ganzen Land, ließ ihr der Neid keine Ruhe.
Mụ ngồi nghĩ mưu giết Bạch Tuyết cho bằng được, chừng nào mụ chưa được gương gọi là người đẹp nhất thì ghen tức còn làm cho mụ mất ăn mất ngủ.
schlaflos /(Adj.)/
mất ngủ;
Mất ngủ
[DE] Schlaflosigkeit
[VI] Mất ngủ
[EN] Insomnia
[FR] Insomnie
agrypnia, insomnia /y học/
schlaflos (a); sự mất ngủ Schlaflosigkeit f