Việt
mấy
bao nhiêu
.... biết bao!
biết mấy!.
Đức
wieviel?
wieviel
INTERMIG 09, 2-stufig
Mấy khuấy INTERMIG 09, 2 cấp
INTERMIG 07, 2-stufig
Mấy khuấy INTERMIG 07, 2 cấp
Über die Nennweite etwa konstant.
Không thay đổi mấy theo đường kính danh định.
Minuten vergehen, vielleicht auch nur Sekunden.
Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.
Minutes go by, or perhaps only seconds.
wieviel /(wieviel) adv/
(wieviel) bao nhiêu, mấy, .... biết bao!, biết mấy!.
1) wieviel?; có mấy chỗ? wieviel Platzen hat es?;
2) (một vài) einige (pron indef.), mehrere (pron indef.), etwas (pron indef.), ein wenig (pron indef.); mấy chục năm einige zehn Jahre