TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mấy

mấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao nhiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... biết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết mấy!.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mấy

wieviel?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieviel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

INTERMIG 09, 2-stufig

Mấy khuấy INTERMIG 09, 2 cấp

INTERMIG 07, 2-stufig

Mấy khuấy INTERMIG 07, 2 cấp

Über die Nennweite etwa konstant.

Không thay đổi mấy theo đường kính danh định.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Minuten vergehen, vielleicht auch nur Sekunden.

Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Minutes go by, or perhaps only seconds.

Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wieviel /(wieviel) adv/

(wieviel) bao nhiêu, mấy, .... biết bao!, biết mấy!.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mấy

1) wieviel?; có mấy chỗ? wieviel Platzen hat es?;

2) (một vài) einige (pron indef.), mehrere (pron indef.), etwas (pron indef.), ein wenig (pron indef.); mấy chục năm einige zehn Jahre