TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao nhiêu

bao nhiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở mức độ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới chừng mực nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... biết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết mấy!.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bao nhiêu

 how many

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bao nhiêu

wieviel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soviel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao nhiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wievielmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Arten von Felgen gibt es?

Có bao nhiêu loại vành bánh xe?

Welche Bauweisen hinsichtlich des Fahrzeugaufbaus unterscheidet man?

Có bao nhiêu loại kết cấu thân vỏ xe?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wie groß ist der k -Wert für dieses Ventil?

Trị số kVS của van bao nhiêu?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wie groß ist die elektrische Stromstärke im Leiter?

Cường độ dòng điện là bao nhiêu?

3. Welche Angussarten kennen Sie?

3. Có bao nhiêu loại cuống phun?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu wievielt

có bao nhiêu

(thán từ)... biết chừng nào!,... làm sao!,... biết bao!, ... biết mấy, ... xiết bao!, ... thật!

wie lange/groß/hoch/oft?

dài bao nhiêu/lớn bao nhiêu/cao bao nhiêu/bao nhiêu lần?

wie spät ist es?

mấy giờ rồi?

wie alt bist du?

em bao nhiêu tuổi?

wie viel ist acht mal acht?

tám nhân với tám bằng bao nhièu?

wie viel jünger ist er als du?

nó nhỗ hen con bao nhiêu tuổi?

wie viel wiegst du?

anh cân nặng bao nhièu?

wie er sich freut!

nó vui mửng như thế nào!

wie viel Zeit das wieder kostet!

việc ấy tốn thời gian biết bao nhièu!

wie viel schöner wäre das Leben, wenn...!

cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn biết bao, nếu như...!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wieviel /(wieviel) adv/

(wieviel) bao nhiêu, mấy, .... biết bao!, biết mấy!.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieviel /(Adv.)/

(interrogativ) bao nhiêu;

wievielmal /(Interrogativadv.)/

bao nhiêu;

có bao nhiêu : zu wievielt

wie /(Adv.)/

(câu hỏi) ở mức độ nào; tới chừng mực nào; bao nhiêu;

: (thán từ)... biết chừng nào!, ... làm sao!, ... biết bao!, ... biết mấy, ... xiết bao!, ... thật! dài bao nhiêu/lớn bao nhiêu/cao bao nhiêu/bao nhiêu lần? : wie lange/groß/hoch/oft? mấy giờ rồi? : wie spät ist es? em bao nhiêu tuổi? : wie alt bist du? tám nhân với tám bằng bao nhièu? : wie viel ist acht mal acht? nó nhỗ hen con bao nhiêu tuổi? : wie viel jünger ist er als du? anh cân nặng bao nhièu? : wie viel wiegst du? nó vui mửng như thế nào! : wie er sich freut! việc ấy tốn thời gian biết bao nhièu! : wie viel Zeit das wieder kostet! cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn biết bao, nếu như...! : wie viel schöner wäre das Leben, wenn...!

Từ điển tiếng việt

bao nhiêu

- đ. 1 Số lượng nào đó không rõ nhiều hay ít (thường dùng để hỏi). Hỏi xem cần bao nhiêu? Cao bao nhiêu? Trong bao nhiêu lâu? Trăng bao nhiêu tuổi trăng già?… (cd.). Bao nhiêu cũng được. …Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu (cd.). 2 (thường dùng trong câu cảm xúc hoặc câu có ý phủ định). Số lượng hoặc mức độ không biết chính xác, nhưng nghĩ là nhiều lắm. Bao nhiêu là cờ! Vinh dự bao nhiêu, lớp người mới! 3 (dùng trong câu có ý phủ định). Số lượng không nói rõ, nhưng biết là không nhiều gì. Không đáng bao nhiêu. Có bao nhiêu tiền đâu! bao tay< br> - dt. 1. Tất tay (thường của trẻ sơ sinh). 2. Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 how many /xây dựng/

bao nhiêu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao nhiêu

bao nhiêu

1)wieviel, soviel; bao nhiêu bận wie oft;

2) wieviel (adv); ngôi nhà này dẹp biết bao nhiêu dieses Haus ist so schön