TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở mức độ nào

ở mức độ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới chừng mực nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao nhiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở mức độ nào

wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Betrieb steht in einer gewissen Abhängigkeit zu diesem Kunden.

Ở mức độ nào đó, doanh nghiệp phụ thuộc vào nhóm khách hàng này.

Danach wird entschieden, ob und in welcher Stufe bei einem Unfall der Airbag ausgelöst wird.

Sau đó, túi khí được quyết định mở hay không và mở ở mức độ nào khi xảy ra tai nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thán từ)... biết chừng nào!,... làm sao!,... biết bao!, ... biết mấy, ... xiết bao!, ... thật!

wie lange/groß/hoch/oft?

dài bao nhiêu/lớn bao nhiêu/cao bao nhiêu/bao nhiêu lần?

wie spät ist es?

mấy giờ rồi?

wie alt bist du?

em bao nhiêu tuổi?

wie viel ist acht mal acht?

tám nhân với tám bằng bao nhièu?

wie viel jünger ist er als du?

nó nhỗ hen con bao nhiêu tuổi?

wie viel wiegst du?

anh cân nặng bao nhièu?

wie er sich freut!

nó vui mửng như thế nào!

wie viel Zeit das wieder kostet!

việc ấy tốn thời gian biết bao nhièu!

wie viel schöner wäre das Leben, wenn...!

cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn biết bao, nếu như...!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie /(Adv.)/

(câu hỏi) ở mức độ nào; tới chừng mực nào; bao nhiêu;

: (thán từ)... biết chừng nào!, ... làm sao!, ... biết bao!, ... biết mấy, ... xiết bao!, ... thật! dài bao nhiêu/lớn bao nhiêu/cao bao nhiêu/bao nhiêu lần? : wie lange/groß/hoch/oft? mấy giờ rồi? : wie spät ist es? em bao nhiêu tuổi? : wie alt bist du? tám nhân với tám bằng bao nhièu? : wie viel ist acht mal acht? nó nhỗ hen con bao nhiêu tuổi? : wie viel jünger ist er als du? anh cân nặng bao nhièu? : wie viel wiegst du? nó vui mửng như thế nào! : wie er sich freut! việc ấy tốn thời gian biết bao nhièu! : wie viel Zeit das wieder kostet! cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn biết bao, nếu như...! : wie viel schöner wäre das Leben, wenn...!