Việt
mẩu thùa
đầu thừa
đuôi thẹo
mỏm cắt cụt
chân răng.
Đức
Stummel
Stummel /m -s, =/
1. mẩu [mảnh, miếng, phần] thùa, đầu thừa, đuôi thẹo; mẩu nén; 2. (y) mỏm cắt cụt; 3. (y) chân răng.