TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏm cắt cụt

mẩu thùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi thẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏm cắt cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân răng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mỏm cắt cụt

Stummel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stummel /m -s, =/

1. mẩu [mảnh, miếng, phần] thùa, đầu thừa, đuôi thẹo; mẩu nén; 2. (y) mỏm cắt cụt; 3. (y) chân răng.