TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẩu neo

mẩu neo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mẩu neo

 anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anchor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anchor /toán & tin/

mẩu neo

Được dùng ví dụ như là một thẻ trong tài liệu HTML để định nghĩa một phần tử như là một liên kết đến một phần tử khác trong cùng tài liệu hay trong một tài liệu khác...

anchor

mẩu neo