TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu định sẵn

Kích cỡ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mẫu định sẵn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mẫu định sẵn

style sheet

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mẫu định sẵn

Formatvorlage

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die konfektionierten Fahrzeugreifen (Bild 1) sollen:

Các lốp xe được sản xuất theo mẫu định sẵn (Hình 1):

Das Konfektionieren dieser Platten oder Bahnen aus Kautschuksoll im folgenden Text erläutertwerden.

Việc sản xuất theo mẫu định sẵn các tấm hoặc dảiăng bằng cao su sẽ được giải thích trong phần sau.

Das Zusammenfügen vorbereiteter Kautschukteile zu verkaufsfähigen Produkten wird mit dem Begriff Konfektionieren erklärt.

Việc lắp ráp các bộ phận cao su có sẵn thành sản phẩm đểtiêu thụ trên thị trường được giải thích với khái niệm sảnxuất hàng loạt theo mẫu định sẵn.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Formatvorlage

[EN] style sheet

[VI] Kích cỡ , mẫu định sẵn