Việt
Kích cỡ
mẫu định sẵn
Anh
style sheet
Đức
Formatvorlage
Die konfektionierten Fahrzeugreifen (Bild 1) sollen:
Các lốp xe được sản xuất theo mẫu định sẵn (Hình 1):
Das Konfektionieren dieser Platten oder Bahnen aus Kautschuksoll im folgenden Text erläutertwerden.
Việc sản xuất theo mẫu định sẵn các tấm hoặc dảiăng bằng cao su sẽ được giải thích trong phần sau.
Das Zusammenfügen vorbereiteter Kautschukteile zu verkaufsfähigen Produkten wird mit dem Begriff Konfektionieren erklärt.
Việc lắp ráp các bộ phận cao su có sẵn thành sản phẩm đểtiêu thụ trên thị trường được giải thích với khái niệm sảnxuất hàng loạt theo mẫu định sẵn.
[EN] style sheet
[VI] Kích cỡ , mẫu định sẵn