TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích cỡ

kích cỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cỡ vóc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mẫu định sẵn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

keo dán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hồ dán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kích cỡ

size

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

format

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

style sheet

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kích cỡ

Größe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nummernull

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formatvorlage

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleine Größen

cỡ nhỏ.

haben Sie die Schuhe eine Nummer größer?

cô có giày kiểu này lớn hơn một số không?

eine Nummer/ einige, ein paar Nummern zu groß [für jmdn.] sein (ugs.)

vượt quá khả năng của ai.

Tische unter schiedlicher Größe

những cái bàn với kích thước khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

size

cỡ, khổ, kích cỡ, kích thước, độ lớn, keo dán, hồ dán

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Formatvorlage

[EN] style sheet

[VI] Kích cỡ , mẫu định sẵn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

size

Cỡ vóc, kích cỡ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Größe /[’grozsa], die; -, -n/

cỡ; kích cỡ (quần áo, giày dép);

cỡ nhỏ. : kleine Größen

Nummernull /(ugs.)/

kích cỡ; cỡ (Größe);

cô có giày kiểu này lớn hơn một số không? : haben Sie die Schuhe eine Nummer größer? vượt quá khả năng của ai. : eine Nummer/ einige, ein paar Nummern zu groß [für jmdn.] sein (ugs.)

Größe /[’grozsa], die; -, -n/

(PL selten) độ lớn; kích thước; kích cỡ; khổ;

những cái bàn với kích thước khác nhau. : Tische unter schiedlicher Größe

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

format

kích cỡ