TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu hình

mẫu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mẫu hình

 graticule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 features

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graticule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mẫu hình

Raster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Could the past be a kaleidoscope, a pattern of images that shift with each disturbance of a sudden breeze, a laugh, a thought?

Có thể nào quá khứ là cái kính vạn hoa, là một mẫu hình mà mỗi làn gió, một tiếng cười, một ý nghĩ lại làm cho thay đổi?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wird die Gesamtheit der Plasmaproteine elektrophoretisch aufgetrennt, ergibt sich ein klassisches Muster.

Nếu toàn bộ các protein huyết tương được tách ra trong điện trường thì kết quả là một mẫu hình cổ điển.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Profilwalze drückt das gewünschte Formmuster in die vorher glatte Kautschukbahn.

Trục cán profin ép mẫu hình yêu cầu lên dải băng cao su phẳng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Herstellung verlorener Formen werden Modelle (Bild1) verwendet.

Các mẫu (Hình 1) được sử dụng để tạo ra các khuôn hủy.

Preforms (Bild 2) sind hochporös und bestehen aus Siliciumkristallen, die mit Wasserglas (in Wasser gelöste Silikate) zusammengebacken sind.

Phôi mẫu (Hình 2) có độ xốp cao, thành hình từ những tinh thể silic được nung kết với thủy tinh nước (thạch anh hòa tan trong nước).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raster /nt/Đ_TỬ/

[EN] graticule, pattern

[VI] lưới, mẫu hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graticule /điện tử & viễn thông/

mẫu hình

 features /điện tử & viễn thông/

mẫu hình (của mặt đất)

 features /điện tử & viễn thông/

mẫu hình (của mặt đất)