TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ đầm lèn

mật độ đầm lèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mật độ đầm lèn

compacted fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compacted fill density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compacted fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compacted fill density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compacted fill, pack, puddle

mật độ đầm lèn

compacted fill density

mật độ đầm lèn

 compacted fill, compacted fill density /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mật độ đầm lèn

 compacted fill /xây dựng/

mật độ đầm lèn

 compacted fill density /xây dựng/

mật độ đầm lèn