TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ nén

mật độ nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mật độ nén

bit density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packing density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packing đêm packing density

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bit density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mật độ nén

Packungsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußwechseldichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einer Sonderbauform werden die Bleiplatten und das Glasfaservlies aufgewickelt. Dies führt zu einer nochmals erhöhten Packungsdichte.

Trong một dạng thiết kế đặc biệt, các bản cực chì và tấm phân cách sợi thủy tinh được cuộn chặt vào nhau, qua đó làm tăng thêm mật độ nén và thu nhỏ kích thước ắc quy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Packungsdichte /f/C_DẺO/

[EN] packing density

[VI] mật độ nén

Flußwechseldichte /f/M_TÍNH/

[EN] packing density

[VI] mật độ nén

Speicherdichte /f/M_TÍNH/

[EN] bit density, packing density, storage density

[VI] mật độ bit, mật độ nén, mật độ nhớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit density

mật độ nén

packing density

mật độ nén

storage density

mật độ nén

 bit density, packing density

mật độ nén

 bit density

mật độ nén

 packing density

mật độ nén

 storage density

mật độ nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packing đêm packing density

mật độ nén