packing density /toán & tin/
mật độ bít
packing density /điện tử & viễn thông/
mật độ bó (ở các IC)
packing density /toán & tin/
mật độ đóng gói
packing density /hóa học & vật liệu/
mật độ nén chặt
packing density /điện tử & viễn thông/
mật độ xếp chặt
packing density
mật độ nén
packing density
mật độ nén chặt
packing density /xây dựng/
mật độ nén chặt
packing density
mật độ nhớ
data density, packing density /toán & tin/
mật độ dữ liệu
bit density, packing density
mật độ nén
packing density, stacking density, storage density, stowing density
mật độ bảo quản
bit density, packing density, recording density, storage density
mật độ lưu trữ
bit density, packing density, recording density, storage density
mật độ nhớ
bit density, character density, packing density, recording density, storage density
mật độ bit