Việt
mật độ xếp chặt
mật độ bó
Anh
packing density
Đức
Bestückungsdichte
Bestückungsdichte /f/Đ_TỬ/
[EN] packing density
[VI] mật độ xếp chặt, mật độ bó (ở các IC)
packing density /điện tử & viễn thông/