Việt
có tội
mắc tội
tội lỗi
Đức
sündhaft
sundig
ein sündhaftes Leben
một cuộc sống đầy tội lôi.
sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
(geh ) có tội; mắc tội; tội lỗi;
một cuộc sống đầy tội lôi. : ein sündhaftes Leben
sundig /(Adj.)/
có tội; mắc tội; tội lỗi;