Việt
mẩt
mắt mát
tổn hại
tổn thất er hat sein ganzes Vermögen einge- büJ3t: anh ấy đã bị mất toàn bộ tài sản của mình.
Đức
einbüßen
einbüßen /vt/
mẩt, mắt mát, tổn hại, tổn thất er hat sein ganzes Vermögen einge- büJ3t: anh ấy đã bị mất toàn bộ tài sản của mình.