Việt
khoác hờ bên ngoài
mặc choàng bên ngoằi
Đức
Uberhaben
sie hatte nur einen leichten Mantel über
CÔ ấy chỉ khoác hờ một chiếc áo măng-tô mỏng bên ngoài.
Uberhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
khoác hờ bên ngoài; mặc choàng bên ngoằi;
CÔ ấy chỉ khoác hờ một chiếc áo măng-tô mỏng bên ngoài. : sie hatte nur einen leichten Mantel über