Việt
mặc hay cởi nhanh quần áo
Đức
schlüpfen
aus einem Kleid usw. schlüpfen
tụt nhanh chiếc váy đầm ra
schlüpfen /CJlYpfan] (sw. V.; ist)/
mặc hay cởi nhanh quần áo;
tụt nhanh chiếc váy đầm ra : aus einem Kleid usw. schlüpfen