TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt đối xứng

mặt đối xứng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mặt đối xứng

mặt đối xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt đối xứng

plane of symmetry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axis plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan of symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plan of symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjugation plane

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mặt đối xứng

Symmetrieebene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Flächenpressungen möglich, gute Druckstandfestigkeit, relativ kleine Dichtungsquerschnitte erforderlich, Gegenflächen dürfen nur relativ geringe Rautiefe besitzen, hohe Anforderung an die Geometrie der Bauteile, relativ hohe Kosten, Einsatz vorwiegend bei hohen Drücken und Temperaturen.

Lực nén bề mặt có thể cao, chịu được áp suất tốt, tương đối cần có mặt cắt bịt kín nhỏ, diện tích mặt đối xứng phải có độ nhám tương đối thấp, có yêu cầu chính xác cao về kích thước các bộ phận phụ kiện, tương đối chi phí cao, sử dụng ưu tiên cho áp suất và nhiệt độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Symmetrieebene /die (bes. Geom.)/

mặt (phẳng) đối xứng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conjugation plane

mặt đối xứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axis plane, plan of symmetry, plane of symmetry

mặt đối xứng

plane of symmetry

mặt đối xứng

plan of symmetry

mặt đối xứng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

plane of symmetry

mặt đối xứng