Việt
mặt sóng
đầu sóng
Anh
wave front
wave surface
wavefront
Đức
Wellenoberfläche
Wellenoberfläche /f/KT_ĐIỆN/
[EN] wave surface
[VI] mặt sóng
mặt sóng, đầu sóng
wavefront /điện lạnh/
mặt (đầu) sóng
wave front /toán & tin/