TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt bích đối

mặt bích đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mặt bích đối

counterflange

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

counterface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 counterflange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterflange /cơ khí & công trình/

mặt bích đối

 counterflange

mặt bích đối

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

counterflange

mặt bích đối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counterflange

mặt bích đối

counterface

mặt đối (tiếp), mặt bích đối