Việt
Mặt cắt tròn
Anh
segment of circle
circular section
pie section
Đức
Kreisabschnitt
Kreisschnitt
Es handelt sich um zy lindrische Werkstücke mit kreisförmigem Quer schnitt, z.B. zwischen Welle und Bohrung (Bild 1 b).
Cho các phôi hình trụ với mặt cắt tròn, thí dụ giữa trục và lỗ (Hình 1b).
Kreisschnitt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pie section
[VI] mặt cắt tròn
mặt cắt tròn
circular section /xây dựng/
[VI] Mặt cắt tròn
[EN] segment of circle