surface
mặt, bề mặt, mặt ngoài ~of friction mặt ma sát ~of planet mặt hành tinh ~of projection mặt chiếu ~of reference mặt chuẩn, mặt gốc ~of separation mặt phân cách, măt phân chia ~ of subsidence mặ t trượ t xu ố ng, mặt sụt ~of unconformity mặt không chỉnh hợp ~of underground water mặt nước dưới đất ~of weakness mặt xung yếu (của đá) aboral ~ mặt đối diện, mặt sau (ở động vật Da gai) abrasion ~ mực mài mòn apparent ~ mặt biểu kiến artesian pressure ~ mặt (đo) áp actezi aspheric ~ mặt phi cầu axial ~ mặt trục base ~ đáy mặt đáy; mặt giới hạn dưới bearing ~ bề mặt chịu lực; mặt tỳ bedding ~ mặt lớp bocky ~ mặt khối (của dung nham) bottom ~ bề mặt đáy của vỉa checked ~ bề mặt rạn nứt, bề mặt bị mạng lưới khe nứt phủ choppy water ~ mặt gợn sóng; nếp sóng closed ~ mặt được phủ kín constructional ~ mặt cấu trúc contact ~ mặt tiếp xúc covered ~ trđ.vùng bản đồ, vùng đã được khảo sát critical ~ mặt tới hạn datum ~ mức cơ sở; mức lấy gốc là không day ~ mặt lộ ra ngoài developable ~ mặt trải được diffuse luminous ~ mặt sáng tán xạ distorted ~ mặt biến dạng division ~ mặt phân chia drawing ~ mặt khắc; phía khắc earth ~ mặt đất equipotential ~ mặt đẳng thế equipressure ~ mặt đẳng áp equiscalar ~ mặt đẳng trị; mặt đẳng cấp equisubstantial ~ mặt vững đều erosional ~ mặt xâm thực even ~ mặt nhẵn faceted ~ mặt đa diện fault ~ mặt đứt gãy foliation ~ mặt thớ lá; mặt phân lá fossil erosion ~ mặt xâm thực hoá thạch fractured ~ mặt bị đứt vỡ freshly exposed ~ mặt lộ mới; vết lộ mới frontal ~ mặt fron gas-oil ~ ranh giới dầu khí; mặt tiếp xúc dầu khí gas-water ~ ranh giới khí nước; mặt tiếp xúc khí nước geoid ~ mặt geoit glide ~ mặt trượt growth ~ mặt mọc dày; mặt tăng trưởng hummocky ~ mặt gồ ghề impression ~ mặt in (của khuôn) initial ~ mặt nguyên sinh; mặt khởi đầu interstream ~ diện giữa các dòng chảy isentropic ~ mặt đẳng entropi isobaric ~ mặt đẳng áp isodynamic ~ mặt đẳng động lực isogeothermal ~ mặt đẳng địa nhiệt isostatic ~ mặt đẳng tĩnh isothermal ~ mặt đẳng nhiệt land ~ mặt đất liền; bề mặt lục địa level ~ mặt (nước) chuẩn light-sensitive ~ mặt cảm quang lower ~ mặt dưới; mặt giới hạn dưới (của vỉa) mapped ~ vùng có bản đồ mat(te) ~ mặt mờ (giấy ảnh) mean sea-level ~ bề mặt mực nước biển trung bình meshy ~ mặt ô mạng mirror ~ mặt gương neutral ~ mặt trung tính norman pressure ~ mặt áp bình thường oil-water ~ mặt (tiếp xúc) dầu nước open water ~ mặt nước chảy tự do, mặt nước hở photosensitive ~ mặt cảm quang pictorial ~ trường ảnh pitted ~ mặt rỗ polished ~ mặt láng, gương trượt, mặt trượt postmature ~ bề mặt sau trưởng thành, bề mặt già primary ~ mặt sơ cấp pulsating ~ bề mặt mạch động reference ~ mặt ( nước gốc), mặt chuẩn reflecting ~ mặt phản xạ refracting ~ mặt khúc xạ residual ~ măt sót reticulate ~ mặt mạng scribed ~ mặt khắc sea ~ mặt biển slickensided ~, slip ~ mặt trượt soil ~ mặt đất soil earth ~ bề mặt vững chắc của trái đất squall ~ mặt bão statistical ~ bề mặt thống kê stream line ~ mặt dòng chảy striated ~ mặt xước structural ~ mặt cấu trúc subnorman artesian pressure ~ mặt áp actezi gần bình thường supporting ~ mặt tựa temperature ~ mặt nhiệt độtempoary ~ bề mặt tạm thời terrestrial ~ bề mặt (tự nhiên của) trái đất, mặt đất top ~ mặt đỉnh, mặt trên (của vỉa) twin ~ mặt song tinh, mặt tinh thể đôi unconformable ~ mặt không chỉnh hợp undevelopable ~ mặt không trải được upslide ~ mặt trượt lên water ~ mặt nước wetted ~ mặt ẩm zero ~ mặt số không mực nước gốc ~ of compression m ặt nén ~ of conformity mặt ch ỉ nh h ợ p ~ of denudation mặt bóc tr ụ i ~ of discontinuity mặt gián đoạn, mặt không liên tục ~ of fracture m ặt đứ t v ỡ ~ run off dòng chả y trên mặt ~ crust lớ p tích t ụ trên m ặt ~ erosion xói mòn trên m ặ t ~ morain băng tích trên mặt ~ wave sóng mặt ~ pression áp l ự c trên m ặ t planation ~ mặt san bằng bed ~ mặt lớp ~ of unconfonity mặt không chỉnh hợp discontinuity ~ stratal discontinuity mặt gián đoạn, mặt không liên tục sliding ~ mặt trượt erosional ~ mặt xâm thực parting ~ mặt phân cách boundary ~ mặt ranh giới by-pass ~ mặt đường vòng land ~ mặt đất liền warped ~ mặt vênh molluse bored ~ bề mặt thủng lỗ ~ plane sự sắp x ếp bề mặt ~ shooting vùng cấm s ăn bắn ~ break sự s ụ t lún b ề m ặt