TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
mặt gồ ghề
mặt gồ ghề
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mặt nhám
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
mặt gồ ghề
rough surface
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rough surface
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rough surface
mặt nhám, mặt gồ ghề
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rough surface
/hóa học & vật liệu/
mặt gồ ghề
rough surface
mặt gồ ghề