Việt
mặt nhám
mặt gồ ghề
mặt xù xì
Anh
rough surface
roughened surface
Đức
rauhe Oberfläche
So können unterschiedliche raue Oberflächen, Le-dernarbungen oder sogar Holzmaserungen erzeugt werden.
Qua đó có thể tạo ra những bề mặt nhám khác nhau như vết sần của da thuộc hoặc vân gỗ.
Glatte Oberfläche
Bề mặt nhám
rauhe Oberfläche /f/CT_MÁY/
[EN] rough surface
[VI] mặt nhám, mặt xù xì
mặt nhám, mặt gồ ghề
rough surface, roughened surface /cơ khí & công trình/